Powkiddy RGB30
Powkiddy RGB30 là chiếc máy chơi game retro dạng nằm ngang mới nhất vừa được Powkiddy ra mắt. Với màn hình IPS 4 inch, tỉ lệ 1:1 hình vuông độc đáo, độ phân giải cao 720*720 hứa hẹn sẽ đem lại trải nghiệm chơi game retro mới lạ, đặc biệt với các hệ game GBA hay game thùng.
Máy có cấu hình tương tự so với các đối thủ trong phân khúc: CPU 4 nhân RK3566, RAM 1GB cùng hệ điều hành Linux nhanh, mượt, máy chắc chắn đảm bảo phục vụ như cầu chơi game retro mượt mà cho các bạn…
Nấm Retro cung cấp cho bạn 3 phiên bản bộ nhớ:
- Bản Không Thẻ Nhớ, dành cho các bạn thích tự cài đặt máy. Giá bán 2099K – Bảo Hành 1 Tháng
- Thẻ PNY / Kioxia / Netac 64GB là bản nâng cấp thẻ nhớ chính hãng PNY Elite hoặc Kioxia Exceria hoặc Netac Pro, tốc độ cao 80-100 MB/s, ổn định hơn so với thẻ gốc, đã được Nấm Retro cài đặt sẵn Custom Firmware ArkOS mới nhất và hơn 14.000 trò chơi Nấm Retro sưu tầm, game Việt hóa, rom hacks, ảnh cover, cheat code, theme… Giá bán 2199K – Bảo Hành 3 Tháng
- Tùy chọn nâng cấp lên thẻ 128GB / 256GB Lexar 633X chính hãng tốc độ 100MB/s – Giá bán lần lượt là 2399K và 2699K – Bảo Hành 3 Tháng
Ngoài ra khi mua bản nâng cấp thẻ cài đặt sẵn phần mềm của shop, bạn sẽ được tham gia Nhóm Facebook Hỗ Trợ Khách Hàng PREMIUM của Nấm Retro
Mua Thêm Phụ Kiện - Giảm Ngay 20%
Sản phẩm đang chọn: Powkiddy RGB30
Description
Powkiddy RGB30 là chiếc máy chơi game retro dạng nằm ngang mới nhất vừa được Powkiddy ra mắt. Với màn hình IPS 4 inch, tỉ lệ 1:1 hình vuông độc đáo, độ phân giải cao 720*720 hứa hẹn sẽ đem lại trải nghiệm chơi game retro mới lạ, đặc biệt với các hệ game GBA hay game thùng. Máy có cấu hình tương tự so với các đối thủ trong phân khúc: CPU 4 nhân RK3566, RAM 1GB cùng hệ điều hành Linux nhanh, mượt, máy chắc chắn đảm bảo phục vụ như cầu chơi game retro mượt mà cho các bạn.
Powkiddy
Chưa có câu hỏi nào
Additional information
Trọng lượng | 0,207 kg |
---|---|
Kích thước | 14,5 × 8,65 × 1,8 cm |
Powkiddy RGB30 | Tím, Đỏ, Vàng, Trắng, Xanh, Xanh Lá, Đen |
Màn hình | 4.0″ IPS, 720*720 OCA |
Cảm ứng | Không cảm ứng |
CPU | 4 nhân RK3566 64 bit |
GPU | Mali-G52 |
Bộ nhớ lưu trữ | Không Thẻ Nhớ, PNY / Kioxia / Netac 64GB, Lexar 633X 128GB |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Hệ điều hành | Linux |
Hệ game hỗ trợ | PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage |
Hỗ trợ xuất video | HDMI |
Loa | Loa Stereo kép chất lượng cao |
RAM | 1GB LPDDR4 |
Pin | 4100 mAh, 6h sử dụng |
Wifi / Bluetooth | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.2 |
Cổng kết nối | 2 Khe cắm thẻ nhớ, HDMI, Jack cắm tai nghe 3.5mm, USB Type C |
Tính năng khác | Chế độ rung, Game Streaming, OTA Update |
Cân nặng | 205g |
CẤU HÌNH CHI TIẾT
Tùy chọn | Powkiddy RGB30 xóa | Anbernic RG35XX xóa | Anbernic RG353M xóa | Powkiddy X18S Black Version xóa | Anbernic RG353P xóa | Powkiddy A12 xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
Ảnh | ||||||
Giá | 2.099.000 ₫ – 2.399.000 ₫ Sale ! | 1.299.000 ₫ Sale ! | 3.199.000 ₫ Sale ! | 3.999.000 ₫ | 2.899.000 ₫ – 3.199.000 ₫ Sale ! | 1.799.000 ₫ Tiết kiệm 10% |
Thêm vào giỏ | ||||||
Đánh giá | 5 đánh giá | |||||
Màn hình | 4.0″ IPS, 720*720 OCA | 3.5" IPS, 640*480 OCA | 3.5" IPS, 640*480 OCA | 5.5″ IPS, 720*1280 | 3.5" IPS, 640*480 OCA | 9" LCD, 1024x600 |
Cảm ứng | Không cảm ứng | Không cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm | Không cảm ứng |
CPU | 4 nhân RK3566 64 bit | 4 nhân ARM Cortex-A9 | 4 nhân RK3566 64 bit | 8 nhân Unisoc Tiger T618 64-bit | 4 nhân RK3566 64 bit | 2 nhân ARM Cortex A7 |
GPU | Mali-G52 | PowerVR SGX544MP | Mali-G52 | Mali-G52 | Mali-G52 | PowerVR SGX544MP |
RAM | 1GB LPDDR4 | 256MB DDR3 | 2GB LPDDR4 | 4GB LPDDR4X | 2GB LPDDR4 | 512MB DDR3 |
Bộ nhớ lưu trữ | Không Thẻ Nhớ, PNY / Kioxia / Netac 64GB, Lexar 633X 128GB | 64GB MicroSD | 32GB eMMC + 16GB MicroSD | 64GB eMMC, hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB | 16GB MicroSD, Netac Pro 64GB, Lexar 633X 128GB | 32GB MicroSD |
Wifi / Bluetooth | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.2 | Không hỗ trợ | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.2 | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 5.0 | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.2 | Không hỗ trợ |
Loa | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa chất lượng cao |
Pin | 4100 mAh, 6h sử dụng | 2600 mAh, 5h sử dụng | 3500 mAh, 6h sử dụng | 5000 mAh, 6h sử dụng | 3500 mAh, 6h sử dụng | 4000 mAh, 6h sử dụng |
Cổng kết nối | 2 Khe cắm thẻ nhớ, HDMI, Jack cắm tai nghe 3.5mm, USB Type C | HDMI, Jack cắm tai nghe 3.5mm, USB Type C | HDMI, Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, USB Type C | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, MicroHDMI, USB Type C | 2 Khe cắm thẻ nhớ, HDMI, Jack cắm tai nghe 3.5mm, USB Type C | 2 cổng USB 2.0, HDMI, Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ |
Hệ điều hành | Linux | Linux | Android 11, Linux | Android 11 | Android 11, Linux | Linux |
Hệ game hỗ trợ | PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | PS1, CPS, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MAME, MD, GG, PCE, NGPC, SMS, WSC | Android Games, PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | Android Games, PS2, WII, NGC, 3DS, PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | Android Games, PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | PS1, CPS, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MAME, MD, GG, PCE, NGPC, SMS, WSC |
Hỗ trợ xuất video | HDMI | HDMI | HDMI | HDMI | HDMI | HDMI |
Tính năng khác | Chế độ rung, Game Streaming, OTA Update | Chế độ rung, Kết nối tay cầm chơi nhiều người | CH Play, Chế độ rung, Game Streaming, Hall Joystick | CH Play, Chế độ rung, Game Streaming, Gyroscope Sensor, Hall Joystick, OTA Update | CH Play, Chế độ rung, Game Streaming, OTA Update | Kết nối tay cầm có dây |
Chất liệu | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa | Vỏ nhôm CNC | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa |
Cân nặng | 205g | 165g | 232g | 300g | 235g | 1000g |
Kích thước | 14,5 × 8,65 × 1,8 cm | 11,7 × 8,1 × 2,0 cm | 14,5 × 7,05 × 1,59 cm | 15,2 × 9,2 × 2,3 cm | 17,4 × 8,4 × 2,1 cm | 25,5 × 23,5 × 22 cm |
Nhận xét và đánh giá
Chưa có đánh giá nào