Retroid Pocket 3 Plus Metal Edition
Retroid Pocket 3 Plus Metal Edition là phiên bản vỏ nhôm của Retroid Pocket 3 Plus. Máy chơi được rất nhiều các trò chơi như Dreamcast, PSP, Nintendo 64, Playstation 2 và Game Cube… Với 128GB bộ nhớ trong và tích hợp được thẻ nhớ microSD lên đến 512GB, cho phép các bạn lưu trữ hàng ngàn trò chơi. Hệ điều hành Android 11, máy cho phép bạn cài đặt và chơi các trò chơi từ Google Play Store…
Description
Retroid Pocket 3 Plus Metal Edition là phiên bản vỏ nhôm của Retroid Pocket 3 Plus. Máy chơi được rất nhiều các trò chơi như Dreamcast, PSP, Nintendo 64, Playstation 2 và Game Cube… Với 128GB bộ nhớ trong và tích hợp được thẻ nhớ microSD lên đến 512GB, cho phép các bạn lưu trữ hàng ngàn trò chơi. Hệ điều hành Android 11, máy cho phép bạn cài đặt và chơi các trò chơi từ Google Play Store. Mời các bạn xem cấu hình chi tiết ở bảng bên dưới:
Retroid Pocket
Chưa có câu hỏi nào
Additional information
Trọng lượng | 0,235 kg |
---|---|
Kích thước | 18,5 × 8,1 × 2,42 cm |
Màn hình | 4.7" IPS, 750*1334 |
Cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
CPU | 8 nhân Unisoc Tiger T618 64-bit |
GPU | Mali-G52 |
Bộ nhớ lưu trữ | 128GB eMMC 5.1, hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB |
Loa | Loa Stereo kép chất lượng cao |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chất liệu | Vỏ nhôm CNC |
RAM | 4GB LPDDR4X |
Wifi / Bluetooth | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 5.0 |
Hệ game hỗ trợ | Android Games, PS2, WII, NGC, 3DS, PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage |
Cân nặng | 235g |
Cổng kết nối | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, MicroHDMI, USB Type C |
Hỗ trợ xuất video | HDMI |
Pin | 4500 mAh, 6h sử dụng |
Tính năng khác | CH Play, Chế độ rung, Game Streaming, Gyroscope Sensor, Hall Joystick, OTA Update |
Retroid Pocket 3 Plus | Metal Edition |
CẤU HÌNH CHI TIẾT
Tùy chọn | Retroid Pocket 3 Plus Metal Edition xóa | Anbernic RG505 xóa | Retroid Pocket 2S xóa | Miyoo Mini V2 xóa | Retroid Pocket Flip xóa | Powkiddy RGB20S xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
Ảnh | ||||||
Giá | 4.999.000 ₫ | 3.899.000 ₫ Sale ! | 3.499.000 ₫ – 4.199.000 ₫ Sale ! | 1.499.000 ₫ | 4.999.000 ₫ | 1.599.000 ₫ – 1.899.000 ₫ Sale ! |
Thêm vào giỏ | ||||||
Đánh giá | 1 đánh giá | 1 đánh giá | 2 đánh giá | |||
Màn hình | 4.7" IPS, 750*1334 | 4.95" OLED, 960*544 | 3.5" IPS, 640*480 OCA | 2.8" IPS, 640×480 | 4.7" IPS, 750*1334 | 3.5" IPS, 640*480 OCA |
Cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm | Không cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Không cảm ứng |
CPU | 8 nhân Unisoc Tiger T618 64-bit | 8 nhân Unisoc Tiger T618 64-bit | 8 nhân Unisoc Tiger T610 64-bit | 2 nhân ARM Cortex A7 | 8 nhân Unisoc Tiger T618 64-bit | 4 nhân RK3326 |
GPU | Mali-G52 | Mali-G52 | Mali-G52 | PowerVR SGX544MP | Mali-G52 | Mali-G31 MP2 |
RAM | 4GB LPDDR4X | 4GB LPDDR4X | 3GB LPDDR4X, 4GB LPDDR4X | 128MB | 4GB LPDDR4X | 1GB DDR3L |
Bộ nhớ lưu trữ | 128GB eMMC 5.1, hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB | 128GB eMMC 5.1, hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB | 128GB eMMC, 128GB eMMC EmulationStation, 128GB eMMC EmulationStation + 128GB Lexar 633X, 128GB eMMC EmulationStation + 256GB Lexar 633X | 32GB MicroSD | 128GB eMMC 5.1, hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB | Thẻ Stock 16GB, PNY / Kioxia / Netac 64GB, Lexar 633X 128GB |
Wifi / Bluetooth | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 5.0 | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 5.0 | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 5.0 | Không hỗ trợ | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 5.0 | Không hỗ trợ |
Loa | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa chất lượng cao |
Pin | 4500 mAh, 6h sử dụng | 5000 mAh, 8h sử dụng | 4000 mAh, 6h sử dụng | 2000 mAh, 5h sử dụng | 5000 mAh, 6h sử dụng | 3500 mAh, 6h sử dụng |
Cổng kết nối | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, MicroHDMI, USB Type C | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, USB Type C | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, MicroHDMI, USB Type C | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, USB Type C | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, MicroHDMI, USB Type C | Jack cắm tai nghe 3.5mm, USB Type C |
Hệ điều hành | Android 11 | Android 12 | Android 11 | Linux | Android 11 | Linux |
Hệ game hỗ trợ | Android Games, PS2, WII, NGC, 3DS, PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | Android Games, PS2, WII, NGC, 3DS, PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | Android Games, PS2, WII, NGC, 3DS, PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | PS1, CPS, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MAME, MD, GG, PCE, NGPC, SMS, WSC | Android Games, PS2, WII, NGC, 3DS, PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage |
Hỗ trợ xuất video | HDMI | USB-C to HDMI | HDMI | Không hỗ trợ | HDMI | Không hỗ trợ |
Tính năng khác | CH Play, Chế độ rung, Game Streaming, Gyroscope Sensor, Hall Joystick, OTA Update | CH Play, Chế độ rung, Game Streaming, Gyroscope Sensor, Hall Joystick, OTA Update | CH Play, Chế độ rung, Game Streaming, Gyroscope Sensor, Hall Joystick, OTA Update | Chế độ rung | CH Play, Chế độ rung, Game Streaming, Gyroscope Sensor, Hall Joystick, OTA Update | Chế độ rung |
Chất liệu | Vỏ nhôm CNC | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa |
Cân nặng | 235g | 286g | 200g | 110g | 270g | 300g |
Kích thước | 18,5 × 8,1 × 2,42 cm | 18,9 × 8,7 × 1,8 cm | 15,5 × 8,06 × 2,8 cm | 9,33 × 6,5 × 1,8 cm | 13,9 × 8,2 × 2,5 cm | 12 × 8,3 × 2,1 cm |
Nhận xét và đánh giá
Chưa có đánh giá nào