Miyoo Mini V2
Miyoo Mini ra mắt vào cuối năm 2021 và gây ấn tượng mạnh mẽ đối với rất nhiều người dùng yêu thích game Retro. Với thiết kế bắt mắt, cấu hình mạnh, màn hình độ phân giải cao, các bạn có thể sử dụng mượt mà và tải thêm nhiều game theo ý thích.
Description
Miyoo Mini ra mắt vào cuối năm 2021 và gây ấn tượng mạnh mẽ đối với rất nhiều người dùng yêu thích game Retro. Với thiết kế bắt mắt, cấu hình mạnh, màn hình độ phân giải cao, các bạn có thể sử dụng mượt mà và tải thêm nhiều game theo ý thích. Save/Load game thoải mái. Máy được cập nhật thêm nút L2, R2 kết hợp các phím bấm nhanh nhạy chắc chắn sẽ đem lại thời gian giải trí tuyệt vời trong trải nghiệm chơi game của các bạn. Mời các bạn xem cấu hình chi tiết ở bảng bên dưới:
Miyoo Mini
Chưa có câu hỏi nào
Additional information
Trọng lượng | 0,11 kg |
---|---|
Kích thước | 9,33 × 6,5 × 1,8 cm |
Màn hình | 2.8" IPS, 640×480 |
Cảm ứng | Không cảm ứng |
CPU | 2 nhân ARM Cortex A7 |
GPU | PowerVR SGX544MP |
Bộ nhớ lưu trữ | 32GB MicroSD |
Hệ điều hành | Linux |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
RAM | 128MB |
Cân nặng | 110g |
Hệ game hỗ trợ | PS1, CPS, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MAME, MD, GG, PCE, NGPC, SMS, WSC |
Hỗ trợ xuất video | Không hỗ trợ |
Cổng kết nối | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, USB Type C |
Loa | Loa chất lượng cao |
Pin | 2000 mAh, 5h sử dụng |
Tính năng khác | Chế độ rung |
Wifi / Bluetooth | Không hỗ trợ |
Miyoo Mini V2 | Trắng, Xám |
CẤU HÌNH CHI TIẾT
Tùy chọn | Miyoo Mini V2 xóa | Powkiddy RGB30 xóa | Anbernic RG503 xóa | Retroid Pocket 3 Plus Metal Edition xóa | Retroid Pocket 2S xóa | TRIMUI Smart Pro xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
Ảnh | ||||||
Giá | 1.499.000 ₫ | 2.099.000 ₫ – 2.399.000 ₫ Sale ! | 3.299.000 ₫ | 4.999.000 ₫ | 3.499.000 ₫ – 4.199.000 ₫ Sale ! | 1.849.000 ₫ – 2.149.000 ₫ Sale ! |
Thêm vào giỏ | ||||||
Đánh giá | 1 đánh giá | |||||
Màn hình | 2.8" IPS, 640×480 | 4.0″ IPS, 720*720 OCA | 4.95" OLED, 960*544 | 4.7" IPS, 750*1334 | 3.5" IPS, 640*480 OCA | 4.96" IPS 1280*720 FULLY LAMINATED |
Cảm ứng | Không cảm ứng | Không cảm ứng | Không cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm | Không cảm ứng |
CPU | 2 nhân ARM Cortex A7 | 4 nhân RK3566 64 bit | 4 nhân RK3566 64 bit | 8 nhân Unisoc Tiger T618 64-bit | 8 nhân Unisoc Tiger T610 64-bit | 4 nhân Allwinner A133P 1.8GHz |
GPU | PowerVR SGX544MP | Mali-G52 | Mali-G52 | Mali-G52 | Mali-G52 | Imagination PowerVR GE8300 660MHz |
RAM | 128MB | 1GB LPDDR4 | 1GB LPDDR4 | 4GB LPDDR4X | 3GB LPDDR4X, 4GB LPDDR4X | 1GB LPDDR4 |
Bộ nhớ lưu trữ | 32GB MicroSD | Không Thẻ Nhớ, PNY / Kioxia / Netac 64GB, Lexar 633X 128GB | 16GB MicroSD + 64GB MicroSD (2 khe thẻ nhớ) | 128GB eMMC 5.1, hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB | 128GB eMMC, 128GB eMMC EmulationStation, 128GB eMMC EmulationStation + 128GB Lexar 633X, 128GB eMMC EmulationStation + 256GB Lexar 633X | Thẻ Stock 64GB, PNY / Kioxia / Netac 64GB, Lexar 633X 128GB |
Wifi / Bluetooth | Không hỗ trợ | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.2 | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.2 | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 5.0 | 2.4/5G WIFI 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 5.0 | 2.4 WIFI 802.11 b/g/n Bluetooth 4.2 |
Loa | Loa chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao | Loa Stereo kép chất lượng cao |
Pin | 2000 mAh, 5h sử dụng | 4100 mAh, 6h sử dụng | 3500 mAh, 6h sử dụng | 4500 mAh, 6h sử dụng | 4000 mAh, 6h sử dụng | 5000 mAh, 6h sử dụng |
Cổng kết nối | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, USB Type C | 2 Khe cắm thẻ nhớ, HDMI, Jack cắm tai nghe 3.5mm, USB Type C | 2 Khe cắm thẻ nhớ, HDMI, Jack cắm tai nghe 3.5mm, USB Type C | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, MicroHDMI, USB Type C | Jack cắm tai nghe 3.5mm, Khe cắm thẻ nhớ, MicroHDMI, USB Type C | HDMI, Jack cắm tai nghe 3.5mm, USB Type C |
Hệ điều hành | Linux | Linux | Linux | Android 11 | Android 11 | Linux |
Hệ game hỗ trợ | PS1, CPS, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MAME, MD, GG, PCE, NGPC, SMS, WSC | PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | Android Games, PS2, WII, NGC, 3DS, PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | Android Games, PS2, WII, NGC, 3DS, PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage | PSP, DC, SS, PS1, NDS, N64, CPS1, CPS2, CPS3, FBA, NEOGEO, GBA, GBC, GB, SFC, FC, MD, SMS, for GG, MSX, PCE, WSC, N-Gage |
Hỗ trợ xuất video | Không hỗ trợ | HDMI | HDMI | HDMI | HDMI | HDMI |
Tính năng khác | Chế độ rung | Chế độ rung, Game Streaming, OTA Update | Chế độ rung, Game Streaming | CH Play, Chế độ rung, Game Streaming, Gyroscope Sensor, Hall Joystick, OTA Update | CH Play, Chế độ rung, Game Streaming, Gyroscope Sensor, Hall Joystick, OTA Update | Chế độ rung, Đèn nền LED, Game Streaming, OTA Update |
Chất liệu | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa | Vỏ nhôm CNC | Vỏ nhựa | Vỏ nhựa |
Cân nặng | 110g | 205g | 235g | 235g | 200g | 231g |
Kích thước | 9,33 × 6,5 × 1,8 cm | 14,5 × 8,65 × 1,8 cm | 18,7 × 8,4 × 2,5 cm | 18,5 × 8,1 × 2,42 cm | 15,5 × 8,06 × 2,8 cm | 18,8 × 8 × 1,7 cm |
Hải –
Máy chơi game nhỏ gọn